|
DDC
| 629 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn Viết Nguyên |
|
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật số / Nguyễn Viết Nguyên |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014 |
|
Mô tả vật lý
| 251 tr. ; 24 cm. |
|
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật số |
|
Địa chỉ
| EAUTKho sách Giáo trình(5): 101000706-10 |

|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 210 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | E3DBAD8F-5BD4-49D6-AB75-C3F11985DCA9 |
|---|
| 008 | 2014 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c50.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |y20211026091217|zhuept |
|---|
| 040 | |aEAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a629|bN5764 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Viết Nguyên |
|---|
| 245 | |aGiáo trình kỹ thuật số / |cNguyễn Viết Nguyên |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2014 |
|---|
| 300 | |a251 tr. ; |c24 cm. |
|---|
| 653 | |aKỹ thuật số |
|---|
| 691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Điện -Điện tử |
|---|
| 852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(5): 101000706-10 |
|---|
| 890 | |a5|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101000706
|
Kho sách Giáo trình
|
629 N5764
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101000707
|
Kho sách Giáo trình
|
629 N5764
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101000708
|
Kho sách Giáo trình
|
629 N5764
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
101000709
|
Kho sách Giáo trình
|
629 N5764
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
101000710
|
Kho sách Giáo trình
|
629 N5764
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào