|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33928 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 242481BF-B775-4AAE-9884-559D8D6BC3DD |
---|
005 | 202507031551 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |y20250703155140|zLinhnp |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a424|bT57 |
---|
110 | |aSiwonschool english lab |
---|
245 | |aToeic :|b+ 1000 từ vựng cơ bản kèm bài tập cho người mới bắt đầu |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2023 |
---|
300 | |a399 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aToeic |
---|
653 | |aTừ vựng cơ bản |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
691 | |aNgôn Ngữ Anh |
---|
700 | |aTrịnh Xuân Phương dịch |
---|
852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(1): 101005496 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101005496
|
Kho sách Giáo trình
|
424 T57
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào