DDC
| 625 |
Tác giả CN
| Dương Học Hải |
Nhan đề
| Thiết kế đường ô tô. Tập 4 / Dương Học Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Đường ô tô |
Địa chỉ
| EAUTKho sách Giáo trình(5): 101000943-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 571 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D2C90244-E44C-41BE-A313-3E292B0F10B4 |
---|
008 | 2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.000 VNĐ |
---|
039 | |y20211129094423|zhuept |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a625|bH1491 |
---|
100 | |aDương Học Hải |
---|
245 | |aThiết kế đường ô tô. |pTập 4 / |cDương Học Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a303 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Xây dựng |
---|
852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(5): 101000943-7 |
---|
890 | |a5|b0|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000943
|
Kho sách Giáo trình
|
625 H1491
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101000944
|
Kho sách Giáo trình
|
625 H1491
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101000945
|
Kho sách Giáo trình
|
625 H1491
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101000946
|
Kho sách Giáo trình
|
625 H1491
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101000947
|
Kho sách Giáo trình
|
625 H1491
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|