- Sách Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 624 Q98
Nhan đề: Giáo trình công nghệ bê tông xi măng.
DDC
| 624 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tấn Quý |
Nhan đề
| Giáo trình công nghệ bê tông xi măng. Tập 1 / Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Bê tông |
Từ khóa tự do
| Xi măng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thiện Ruệ |
Địa chỉ
| EAUTKho sách Giáo trình(4): 101000956-8, 101001087 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 568 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 072584E7-24BB-4BFC-BB2F-44E3864EC1B7 |
---|
005 | 202207211437 |
---|
008 | 2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220721143915|bhuept|y20211129094423|zhuept |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624|bQ98 |
---|
100 | |aNguyễn Tấn Quý |
---|
245 | |aGiáo trình công nghệ bê tông xi măng. |pTập 1 / |cNguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | |aBê tông |
---|
653 | |aXi măng |
---|
691 | |aKỹ thuật Xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn Thiện Ruệ |
---|
852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(4): 101000956-8, 101001087 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvieneaut.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/kythuatxaydung/giaotrinhcongnghebetongximangtap1.nguyentanquy/giaotrinhcongnghebetongximangtap1.nguyentanquy_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000956
|
Kho sách Giáo trình
|
624 Q98
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101000957
|
Kho sách Giáo trình
|
624 Q98
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101000958
|
Kho sách Giáo trình
|
624 Q98
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101001087
|
Kho sách Giáo trình
|
624 Q98
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|