DDC
| 612 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Lanh |
Nhan đề
| Sinh lý bệnh học / GS. Nguyễn Ngọc Lanh (cb); GS.TS. Văn Đình Hoa, PGS.TS. Phan Thị Thu Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2019 |
Mô tả vật lý
| 470 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Sinh lý |
Từ khóa tự do
| Bệnh học |
Tác giả(bs) CN
| Văn Đình Hoa,Phan Thị Thu Anh |
Địa chỉ
| EAUTKho sách Giáo trình(6): 101000445-50 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0CC3099C-C328-4189-9182-B8874C89A5AF |
---|
008 | 2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c115.000 VNĐ |
---|
039 | |y20211026091155|zhuept |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612|bL2878 |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Lanh |
---|
245 | |aSinh lý bệnh học / |cGS. Nguyễn Ngọc Lanh (cb); GS.TS. Văn Đình Hoa, PGS.TS. Phan Thị Thu Anh |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2019 |
---|
300 | |a470 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aSinh lý |
---|
653 | |aBệnh học |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |aVăn Đình Hoa,Phan Thị Thu Anh |
---|
852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(6): 101000445-50 |
---|
890 | |a6|b2|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000445
|
Kho sách Giáo trình
|
612 L2878
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101000446
|
Kho sách Giáo trình
|
612 L2878
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101000447
|
Kho sách Giáo trình
|
612 L2878
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101000448
|
Kho sách Giáo trình
|
612 L2878
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101000449
|
Kho sách Giáo trình
|
612 L2878
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101000450
|
Kho sách Giáo trình
|
612 L2878
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|