|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27763 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CE4B6C07-9404-48D2-9243-7BB3FDA1B105 |
---|
005 | 202405130922 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |a20240513092204|bLinhnp|y20240513091655|zLinhnp |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641|bT388 |
---|
110 | |aBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
---|
245 | |aThông tư quy định về truy suất nguồn gốc, thu hồi và xử lý thực phẩm nông nghiệp lâm sản không bảo đảm an toàn : |bSố: 74/2011/TT-BNNPTNT |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, |c2011 |
---|
300 | |a7 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aKhông bảo đảm an toàn |
---|
653 | |aTruy suất nguồn gốc |
---|
653 | |aXwr lý thực phẩm nông sản |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
852 | |aThư viện EAUT |
---|
856 | 1|uhttps://thuvieneaut.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/congnghethucpham/74.2011.tt.bnnptnt/74.2011.tt.bnnptnt_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào