DDC
| 629 |
Tác giả TT
| Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nhan đề
| Vật liệu và sản phẩm xây dựng - tính chất nhiệt ẩm - Giá trị thiết kế dạng bảng và quy trình xác định giá trị nhiệt công bố và thiết kế : TCVN 13103:2020, ISO 10456:2007 |
Lần xuất bản
| Lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hà Nội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 32 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Vật liệu |
Từ khóa tự do
| Sản phẩm |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Địa chỉ
| Thư viện EAUT |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27321 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B80F642D-F998-4806-96CE-CC0C0CF38A51 |
---|
005 | 202404211511 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |a20240421151151|bLinhnp|y20240421150822|zLinhnp |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a629|bT446 |
---|
110 | |aTiêu chuẩn Việt Nam |
---|
245 | |aVật liệu và sản phẩm xây dựng - tính chất nhiệt ẩm - Giá trị thiết kế dạng bảng và quy trình xác định giá trị nhiệt công bố và thiết kế : |bTCVN 13103:2020, ISO 10456:2007 |
---|
250 | |aLần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bHà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a32 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aVật liệu |
---|
653 | |aSản phẩm |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật Xây dựng |
---|
852 | |aThư viện EAUT |
---|
856 | 1|uhttps://thuvieneaut.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/daicuong/tcvn131032020iso104562007vatlieuvasanphamxaydungtinhchatnhiet/tcvn13~1_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào