DDC
| 410 |
Tác giả CN
| Huy Hoàng |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Nhật căn bản / Huy Hoàng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Từ điển Bách Khoa, 2008 |
Mô tả vật lý
| 244 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| Thư viện EAUT |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26195 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A79FE6E8-B246-4575-89A1-F7C1812A3106 |
---|
005 | 202308311146 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |a20230831114703|bhuept|y20230831113251|zhuept |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410|bH6788 |
---|
100 | |aHuy Hoàng |
---|
245 | |aNgữ pháp tiếng Nhật căn bản / |cHuy Hoàng |
---|
260 | |aHà Nội : |bTừ điển Bách Khoa, |c2008 |
---|
300 | |a244 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
691 | |aĐại cương |
---|
852 | |aThư viện EAUT |
---|
856 | 1|uhttps://thuvieneaut.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/daicuong/nguphaptiengnhatcanban/nguphaptiengnhatcanban_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào