- Sách Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 624 H6781
Nhan đề: Giáo trình cơ sở môi trường không khí /
DDC
| 624 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Hồ |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở môi trường không khí / Phạm Ngọc Hồ, Đồng Kim Loan, Trịnh Thị Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Không khí |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Đồng Kim Loan |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Thị Thanh |
Địa chỉ
| EAUTKho sách Giáo trình(5): 101003041-5 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 256 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 78B34516-C664-4893-A92D-8AC0387D05E3 |
---|
005 | 202209091127 |
---|
008 | 2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.500 VNĐ |
---|
039 | |a20220909112747|bhuept|y20211026091221|zhuept |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624|bH6781 |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Hồ |
---|
245 | |aGiáo trình cơ sở môi trường không khí / |cPhạm Ngọc Hồ, Đồng Kim Loan, Trịnh Thị Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a251 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aKhông khí |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
691 | |aCông nghệ Thực phẩm |
---|
700 | |aĐồng Kim Loan |
---|
700 | |aTrịnh Thị Thanh |
---|
852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(5): 101003041-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvieneaut.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/kythuatnhiet/giaotrinhcosomoitruongkhongkhi.phamngocho/giaotrinhcosomoitruongkhongkhi.phamngocho_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101003041
|
Kho sách Giáo trình
|
624 H6781
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101003042
|
Kho sách Giáo trình
|
624 H6781
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101003043
|
Kho sách Giáo trình
|
624 H6781
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101003044
|
Kho sách Giáo trình
|
624 H6781
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101003045
|
Kho sách Giáo trình
|
624 H6781
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|