|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21900 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A20BC6F6-2270-4449-9EE8-1297CAA004F4 |
---|
005 | 202308110951 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |a20230811095301|blinhnp|y20230811094833|zlinhnp |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a624|bT8342 |
---|
100 | |aĐỗ Xuân Tùng |
---|
245 | |aTrang bị điện máy xây dựng / |cPTS. Đỗ Xuân Tùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c1998 |
---|
300 | |a223 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aTrang bị điện |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật Xây dựng
|
---|
700 | |aKS. Nguyễn Văn Thanh |
---|
700 | |aPTS. Trương Tri Ngộ |
---|
852 | |aThư viện EAUT |
---|
856 | 1|uhttps://thuvieneaut.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/kythuatxaydung/trangbidienmayxaydungdoxuantung/trangbidienmayxaydungdoxuantung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào