DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Đỗ Thái Bình |
Nhan đề
| Tiếng anh kỹ thuật đóng tàu : English for shipbuilding / KS. Đỗ Thái Bình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2006 |
Mô tả vật lý
| 353 tr. ; 20 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật đóng tàu |
Địa chỉ
| Thư viện EAUT |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20869 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 93BDDC79-641A-4348-A1F1-42AC00EAB0DD |
---|
005 | 202308071148 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |a20230807114905|blinhnp|y20230807114610|zlinhnp |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a420|bB5139 |
---|
100 | |aĐỗ Thái Bình |
---|
245 | |aTiếng anh kỹ thuật đóng tàu : |bEnglish for shipbuilding / |cKS. Đỗ Thái Bình |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2006 |
---|
300 | |a353 tr. ; |c20 cm. |
---|
653 | |aTiếng anh kỹ thuật |
---|
653 | |aKỹ thuật đóng tàu |
---|
691 | |aĐại cương
|
---|
852 | |aThư viện EAUT |
---|
856 | 1|uhttps://thuvieneaut.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/daicuong/tienganhkythuatdongtaudothaibinh/tienganhkythuatdongtaudothaibinh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào