|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20866 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 767B16FB-5111-4092-95AD-85243F711378 |
---|
005 | 202308071107 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |a20230807110814|blinhnp|y20230807110341|zlinhnp |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a100|bSo57 |
---|
100 | |aPhương Kỳ Sơn |
---|
245 | |aLịch sử triết học / |cTS. Lịch sử triết học |
---|
260 | |aHà Nội : |bQuốc gia, |c2001 |
---|
300 | |a197 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aLịch sử triết học |
---|
691 | |aĐại cương
|
---|
700 | |aThS. Lê Thị Loan |
---|
700 | |aTS. Phạm Duy Hải |
---|
852 | |aThư viện EAUT |
---|
856 | 1|uhttps://thuvieneaut.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/daicuong/lichsutriethocphuongkyson/lichsutriethocphuongkyson_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào