|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17069 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60C6DA57-3D8C-4979-983E-78D9C7E33F5E |
---|
005 | 202306231415 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |a20230623141949|blinhnp|y20230623141424|zlinhnp |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a537|bH1554 |
---|
100 | |aDavid Halliday |
---|
245 | |aCơ sở vật lí. |nTập sáu, |pQuang học và vật lí lượng tử / |cDavid Halliday |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a502 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aCơ sở vật lí |
---|
653 | |aVật lí lượng tử |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Điện -Điện tử
|
---|
700 | |aPhan Văn Thích |
---|
700 | |aHoàng Hữu Thư |
---|
700 | |aPhạm Văn Thiều |
---|
852 | |aThư viện EAUT |
---|
856 | 1|uhttps://thuvieneaut.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/congnghekythuatdiendientu/cosovatlitap6quanghocvavatliluongtu/cosovatlitap6quanghocvavatliluongtu_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào