|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14525 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4064DBE2-AE3E-463C-8E43-1A86E16C0051 |
---|
005 | 202209271020 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |a20220927102304|bhuept|y20220927101428|zhuept |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a629|bSu727 |
---|
100 | |aPhạm Đình Sùng |
---|
245 | |aCông nghệ gia công kim loại / |cThS. Phạm Đình Sùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c1998 |
---|
300 | |a213 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aCông nghệ gia công |
---|
653 | |aGia công kim loại |
---|
691 | |aCông nghệ Chế tạo máy
|
---|
700 | |aThS. Bùi Lê Gôn |
---|
700 | |aThS. Trịnh Duy Cấp |
---|
852 | |aThư viện EAUT |
---|
856 | 1|uhttps://thuvieneaut.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/congnghechetaomay/giaotrinhcongnghegiacongkimloai.phamdinhsung/giaotrinhcongnghegiacongkimloai.phamdinhsung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào