DDC
| 629 |
Tác giả CN
| Đinh Gia Tường |
Nhan đề
| Nguyên lý máy. Tập 2 / Đinh Gia Tường |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2003 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Máy |
Từ khóa tự do
| Nguyên lý |
Từ khóa tự do
| Nguyên lý máy |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Khánh Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Phan Văn Đồng |
Địa chỉ
| Thư viện EAUT |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14274 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 79E8F68C-DF77-4BC7-B5EF-4B88FFAFF5D7 |
---|
005 | 202209131349 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |a20220913134929|bhuept|y20220913134505|zhuept |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a629|bT927 |
---|
100 | |aĐinh Gia Tường |
---|
245 | |aNguyên lý máy. |nTập 2 / |cĐinh Gia Tường |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2003 |
---|
300 | |a335 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aMáy |
---|
653 | |aNguyên lý |
---|
653 | |aNguyên lý máy |
---|
691 | |aCông nghệ Chế tạo máy |
---|
700 | |aTạ Khánh Lâm |
---|
700 | |aPhan Văn Đồng |
---|
852 | |aThư viện EAUT |
---|
856 | 1|uhttps://thuvieneaut.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/congnghechetaomay/nguyenlymaytap2.dinhgiatuong/nguyenlymaytap2.dinhgiatuong_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào