|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 14268 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | BE2021A1-A1B2-476B-B7E5-D5E90C4086EB |
|---|
| 005 | 202209121621 |
|---|
| 008 | 081223s0000 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cđ |
|---|
| 039 | |a20220912162240|bhuept|y20220912161842|zhuept |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a658|bV26 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Cao Văn |
|---|
| 245 | |aBài tập xác suất và thống kê toán / |cPGS.TS Nguyễn Cao Văn |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bKinh tế quốc dân |
|---|
| 300 | |a256 tr. ; |c24 cm. |
|---|
| 653 | |aThống kê toán |
|---|
| 653 | |aBài tập xác suất |
|---|
| 691 | |aQuản trị kinh doanh
|
|---|
| 700 | |aTS. Nguyễn Thế Hệ |
|---|
| 700 | |aTS.Trần Thái Ninh |
|---|
| 852 | |aThư viện EAUT |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvieneaut.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/quantrikinhdoanh/baitapxacsuatvathongketoan.nguyencaovan/baitapxacsuatvathongketoan.nguyencaovan_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d1 |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào