|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14002 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FD3F4770-609C-41F2-9A48-C0960E80588E |
---|
005 | 202208310848 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |a20220831084913|bhuept|y20220831084251|zhuept |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a629|bN4992 |
---|
100 | |aNguyễn Hồng Ngân |
---|
245 | |aKỹ thuật nâng chuyển. |nTập 2, |pMáy vận chuyển liên tục / |cNguyễn Hồng Ngân |
---|
260 | |aHồ Chí Minh : |bQuốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aKỹ thuật nâng chuyển |
---|
653 | |aVận chuyển |
---|
653 | |aMáy vận chuyển |
---|
691 | |aCông nghệ Chế tạo máy
|
---|
700 | |aNguyễn Danh Sơn |
---|
852 | |aThư viện EAUT |
---|
856 | 1|uhttps://thuvieneaut.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/congnghechetaomay/kythuatnangchuyen.nguyenhongngan/kythuatnangchuyen.nguyenhongngan_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào