DDC
| 603 |
Tác giả TT
| |
Nhan đề
| Từ điển bách khoa Việt Nam 1. 1, A - Đ |
Thông tin xuất bản
| Hà nội |
Mô tả vật lý
| 1011 tr. ; 20 cm. |
Từ khóa tự do
| Bách khoa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Từ điển bách khoa |
Địa chỉ
| Thư viện EAUT |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12205 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5AA60DA5-30F2-4AF8-ACA5-9640E42602BE |
---|
005 | 202206101518 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |a20220610151939|blinhnp|c20220610150757|dlinhnp|y20220610150617|zlinhnp |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a603|bH688 |
---|
110 | |bHội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam |
---|
245 | |aTừ điển bách khoa Việt Nam 1. |n1, |pA - Đ |
---|
260 | |aHà nội |
---|
300 | |a1011 tr. ; |c20 cm. |
---|
653 | |aBách khoa Việt Nam |
---|
653 | |aTừ điển bách khoa |
---|
691 | |aĐại cương
|
---|
852 | |aThư viện EAUT |
---|
856 | 1|uhttps://thuvieneaut.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/daicuong/tudienbachkhoavietnam1/tudienbachkhoavietnam1_0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào