- Sách Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 664 H7197
Nhan đề: Kỹ thuật chế biến lương thực.
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10982 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2068BD4B-2F5B-4CE0-AA1A-2B32C4CF0A44 |
---|
005 | 202205061531 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |y20220506153533|zhuept |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a664|bH7197 |
---|
100 | |aBùi Đức Hợi |
---|
110 | |aLê Hồng Khanh; Mai Văn Lề |
---|
245 | |aKỹ thuật chế biến lương thực. |nTập 1 / |cBùi Đức Hợi |
---|
260 | |bKhoa học và kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a370 tr. ; |c20 cm. |
---|
653 | |aCông nghệ chế biến |
---|
653 | |aChế biến lương thực |
---|
691 | |aCông nghệ Thực phẩm |
---|
852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(3): 101002848-9, 101003121 |
---|
890 | |a3|b2|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101002849
|
Kho sách Giáo trình
|
664 H7197
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
101002848
|
Kho sách Giáo trình
|
664 H7197
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
3
|
101003121
|
Kho sách Giáo trình
|
664 H7197
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|