|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35739 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 8584D252-5A46-484C-9F23-35871D911B89 |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c218.000 VND |
|---|
| 039 | |y20251203103506|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a495|bK98 |
|---|
| 100 | |aLý Hiểu Kỳ |
|---|
| 245 | |aGiáo trình hán ngữ BOYA.|nTrung cấp 1,|pTập 2 /|cLý Hiểu Kỳ |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2025 |
|---|
| 300 | |a263 tr. ;|c26 cm. |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ;Hán ngữ;Boya;Giáo trình |
|---|
| 691 | |aNgôn Ngữ Trung |
|---|
| 700 | |aHoàng Lập;Tiền Húc Tinh |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào