|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35734 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | D036850E-29B7-4C41-9F3B-A495A3BDE24C |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c179.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |y20251203103505|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a495|bC3929 |
|---|
| 100 | |aDương Kỳ Châu |
|---|
| 245 | |aGiáo trình hán ngữ 6.|nQuyển Hạ,|pTập 3 :|bHanyu Jiaocheng /|cDương Kỳ Châu |
|---|
| 250 | |aLần 3 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2025 |
|---|
| 300 | |a315 tr. ;|c26 cm. |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ;Hán ngữ;Giáo trình |
|---|
| 691 | |aNgôn Ngữ Trung |
|---|
| 700 | |aTrần Thị Thanh Liêm;Tạ Thị Xuân Hương;Dương Thị Mỹ Linh,…. |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào