|
DDC
| 510 |
|
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Thao |
|
Nhan đề
| Bài tập Giải thích.Tập I /GS.TS.Phạm Ngọc Thao |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc Gia Hà Nội |
|
Mô tả vật lý
| 172 tr. ;24 cm. |
|
Từ khóa tự do
| Bài tập |
|
Từ khóa tự do
| Giải tích |
|
Địa chỉ
| EAUTKho sách Tham khảo(1): 102001866 |

|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 35710 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | A0C82C48-4C86-45B7-9E4C-CD878259263D |
|---|
| 005 | 202511281057 |
|---|
| 008 | 081223s0000 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cđ |
|---|
| 039 | |y20251128105702|zhuept |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a510|bT3294 |
|---|
| 100 | |aPhạm Ngọc Thao |
|---|
| 245 | |aBài tập Giải thích.|pTập I /|cGS.TS.Phạm Ngọc Thao |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc Gia Hà Nội |
|---|
| 300 | |a172 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | |aBài tập |
|---|
| 653 | |aGiải tích |
|---|
| 691 | |aĐại Cương |
|---|
| 852 | |aEAUT|bKho sách Tham khảo|j(1): 102001866 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
102001866
|
Kho sách Tham khảo
|
510 T3294
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào