|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 16102 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | F9C92C8E-BC75-4B66-BE99-8E1C031A6B74 |
|---|
| 005 | 202305091510 |
|---|
| 008 | 081223s2016 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cđ |
|---|
| 039 | |a20230509151326|bLinhnp|y20230509150903|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |acm |
|---|
| 082 | 04|a658|bN4994 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Phúc Nguyên |
|---|
| 245 | |aQuản trị chuỗi cung ứng / |cPGS.TS. Nguyễn Phúc Nguyên |
|---|
| 260 | |aĐà Nẵng : |bĐà Nẵng, |c2016 |
|---|
| 300 | |a212 tr. ; |c24 cm. |
|---|
| 653 | |aCung ứng |
|---|
| 653 | |aChuỗi cung ứng |
|---|
| 653 | |aQuản trị |
|---|
| 691 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 700 | |aTS. Lê Thị Minh Hằng |
|---|
| 852 | |aThư viện EAUT |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvieneaut.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/quantrikinhdoanh/quantrichuoicungungnguyenphucnguyen/quantrichuoicungungnguyenphucnguyen_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d1 |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào