|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35923 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | FEF53215-6037-48BC-8090-B22777DBA966 |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251215153847|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a615|bT67 |
|---|
| 100 | |aVũ Thu Trà |
|---|
| 245 | |aBào chế dung dịch vệ sinh chứa cao chiết Trà hoa vàng và Trầu không quy mô phòng thí nghiệm /|cVũ Thu Trà |
|---|
| 260 | |aBắc Ninh :|bĐH Công nghệ Đông Á,|c2025 |
|---|
| 300 | |a120 tr. ;|c29 cm. |
|---|
| 653 | |aTrí tuệ nhân tạo;Thiết kế thuốc;Phát triển thuốc;AI |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 700 | |aThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào