|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35921 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | B0CBFC6D-B5FB-45E6-BB9F-537918667223 |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251215153846|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a615|bT686 |
|---|
| 100 | |aBùi Thị Đoan Trang |
|---|
| 245 | |aBào chế cốm có chứa cao chiết Trà hoa vàng quy mô phòng thí nghiệm /|cBùi Thị Đoan Trang |
|---|
| 260 | |aBắc Ninh :|bĐH Công nghệ Đông Á,|c2025 |
|---|
| 300 | |a120 tr. ;|c29 cm. |
|---|
| 653 | |aBào chế siro;Cordyceps militaris;Yến sào |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 700 | |aThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào