|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35918 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | 64D89FAF-57B6-4F37-AC33-9FBC5405937A |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251215153846|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a615|bP568 |
|---|
| 100 | |aVũ Thị Xuân Phương |
|---|
| 245 | |aTổng quan môt số ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong thiết kế và phát triển thuốc mới /|cVũ Thị Xuân Phương |
|---|
| 260 | |aBắc Ninh :|bĐH Công nghệ Đông Á,|c2025 |
|---|
| 300 | |a120 tr. ;|c29 cm. |
|---|
| 653 | |aBào chế cốm;Trà hoa vàng;Quy mô phòng thí nghiệm |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 700 | |aThS. Nguyễn Hương Giang |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào