|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35752 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | F53FDB50-5662-407E-ADEA-796B5A2BC83F |
|---|
| 005 | 202512041500 |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20251204150046|bLinhnp|y20251204142205|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658|bT3294 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Phương Thảo |
|---|
| 245 | |aHiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ SBAY /|cNguyễn Phương Thảo |
|---|
| 260 | |aBắc Ninh :|bĐại học Công nghệ Đông Á,|c2025 |
|---|
| 300 | |a120 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aHoạt động kinh doanh;Công ty TNHH Thương mại va dịch vụ SBAY |
|---|
| 691 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 700 | |aTS. Ngô Thị Kim Hòa |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvieneaut.edu.vn/kiposdata1/khoaluan/taichinhnganhang/hieuqua...nguyenphuongthao/hieuqua...nguyenphuongthao_01_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d1 |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào