|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35751 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | 01CC0D05-1F86-46E6-AB30-797538B2B95B |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251204142205|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658|bUy3 |
|---|
| 100 | |aNông Thị Uyên |
|---|
| 245 | |aHoàn thiện kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH chế biến đá Ngọc Sơn Lâm /|cNông Thị Uyên |
|---|
| 260 | |aBắc Ninh :|bĐại học Công nghệ Đông Á,|c2025 |
|---|
| 300 | |a120 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aKế toán;Khoản trích;Theo lương;Công ty TNHH chế biến đá Ngọc Sơn Lâm |
|---|
| 691 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 700 | |aThS. Nguyễn Thị Dung |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào