|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35750 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | 0CAB2C17-B3A1-40B3-B6D1-7709CC39880B |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251204142205|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658|bQ76 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Thị Phương Quỳnh |
|---|
| 245 | |aHoàn thiện kế toán vốn bằng tiền tại Công ty TNHH Infor Plastic /|cNguyễn Thị Phương Quỳnh |
|---|
| 260 | |aBắc Ninh :|bĐại học Công nghệ Đông Á,|c2025 |
|---|
| 300 | |a120 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aHoàn thiện;Kế toán vốn;Công ty TNHH Infor Plastic |
|---|
| 691 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 700 | |aThS. Vũ Thùy Trang |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào