|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35749 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | 699B4697-8DB3-4888-BA65-4954BB9DD2EE |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251204142205|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658|bAn49 |
|---|
| 100 | |aĐào Thị Lan Anh |
|---|
| 245 | |aHoàn thiện kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH MTV DCT Vina /|cĐào Thị Lan Anh |
|---|
| 260 | |aBắc Ninh :|bĐại học Công nghệ Đông Á,|c2025 |
|---|
| 300 | |a120 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aKế toán tiền lương;Khoản trích theo lương;Công ty TNHH MTV DCT Vina |
|---|
| 691 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 700 | |aThS. Phạm Thị Thanh Hương |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào