|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35748 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | 8BE6932B-3854-46E4-9598-6EBFD1247B83 |
|---|
| 005 | 202512041515 |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20251204151605|bLinhnp|y20251204142205|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658|bM52 |
|---|
| 100 | |aBạc Thị Thùy Mến |
|---|
| 245 | |aHoàn thiện kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Tin Hair /|cBạc Thị Thùy Mến |
|---|
| 260 | |aBắc Ninh :|bĐại học Công nghệ Đông Á,|c2025 |
|---|
| 300 | |a120 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aKế toán bán hàng;Kết quả kinh doanh;Công ty TNHH Tin Hair |
|---|
| 691 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 700 | |aThS. Trần Thị Ngọc Anh |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvieneaut.edu.vn/kiposdata1/khoaluan/taichinhnganhang/hoanthien...bactthuymen/hoanthien...bactthuymen_001_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d1 |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào