|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35747 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | 07BB0EE2-E274-4274-AAA9-84FD4CAE7DD0 |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251204142204|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658|bD924 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Thùy Dương |
|---|
| 245 | |aHoàn thiện kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty CP Xây lắp và Phát triển Điện lực CED /|cNguyễn Thùy Dương |
|---|
| 260 | |aBắc Ninh :|bĐại học Công nghệ Đông Á,|c2025 |
|---|
| 300 | |a120 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aTập hợp;Chi phí sản xuất;Tính giá thành sản phẩm;Công tyCP xây lắp và PT điện lực |
|---|
| 691 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 700 | |aThS. Nguyễn Thị Lương |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào