|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35699 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | E5D3914C-6A13-4A40-B457-816639AF14A4 |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251127160232|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a536|bT7905 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Dương Tuân |
|---|
| 245 | |aTính toán, thiết kế hệ thống sấy khoai tây năng suất 40kg/|cmẻ /|cNguyễn Dương Tuân |
|---|
| 260 | |aBắc Ninh,|c2025 |
|---|
| 300 | |a120 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aHệ thống sấy;Khoai tây;40kg/mẻ |
|---|
| 691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|---|
| 700 | |aThS. Nguyễn Văn Thuận |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào