|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35697 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | 5BF2A0DB-C164-420F-9EF2-222E9BF6A6E8 |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251127160231|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a536|bH533 |
|---|
| 100 | |aBùi Văn Hiếu |
|---|
| 245 | |aThiết kế hệ thống sấy gỗ năng suất 1000kg/|cmẻ đặt tại tỉnh Bắc Ninh. /|cBùi Văn Hiếu |
|---|
| 260 | |aBắc Ninh,|c2025 |
|---|
| 300 | |a120 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aHệ thống sấu;Gỗ;1000kg/mẻ;Bắc Ninh |
|---|
| 691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|---|
| 700 | |aThS. Nguyễn Văn Thuận |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào