|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35693 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | 7B5481EB-CF9D-4D55-ADB7-F85486B956B5 |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251127160230|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a536|bAn49 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Quốc Anh |
|---|
| 245 | |aThiết kế kho lạnh bảo quản thịt lợn đông lạnh dung tích 500 tấn đặt tại Hà Nội. /|cNguyễn Quốc Anh |
|---|
| 260 | |aBắc Ninh :|bTrường Đại học Công nghệ Đông Á,|c2025 |
|---|
| 300 | |a120 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aThiết kế kho lạnh;Bảo quản thịt đông lạnh;Dung tích 500 tấn;Hà Nội |
|---|
| 691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|---|
| 700 | |aThS. Dương Thị Bắc |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào