|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33825 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9C3B199A-BA0F-4796-B41B-8216D35B81C1 |
---|
005 | 202506201120 |
---|
008 | 2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250620112021|blinhnp|y20250619114213|zlinhnp |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004|bH928 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Hương |
---|
245 | |aFace recognition application in attendance and timekeeping :|bĐồ án tốt nghiệp /|cNguyễn Thị Hương |
---|
260 | |aBắc Ninh :|bĐại học Công Nghệ Đông Á,|c2025 |
---|
300 | |a98 tr. ;|c27 cm |
---|
653 | |aFace recognition application; attendance and timekeeping |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
700 | |aTS. Vũ Xuân Hạnh |
---|
852 | |aEAUT|bKho Khoá luận|j(1): 106003582 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106003582
|
Kho Khoá luận
|
004 H928
|
Khoá luận
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào