|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33231 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 106C8A93-73C5-431B-923F-4D1EBCF200C3 |
---|
005 | 202506051519 |
---|
008 | 2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250605151945|blinhnp|y20250604094939|zlinhnp |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bY391 |
---|
100 | |aPhạm Minh Yến |
---|
245 | |aHoàn thiện kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng tại Công ty TNHH Kingtoys :|bKhoá luận tốt nghiệp /|cPhạm Minh Yến |
---|
260 | |aBắc Ninh :|bĐại học Công Nghệ Đông Á,|c2025 |
---|
300 | |a90 tr. ;|c27 cm |
---|
653 | |aHoàn thiện kế toán;xác định kết quả bán hàng; Công ty TNHH Kingtoys |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | |aTS. Phạm Anh Tuấn |
---|
852 | |aEAUT|bKho Khoá luận|j(1): 106003047 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106003047
|
Kho Khoá luận
|
657 Y391
|
Khoá luận
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào