|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33230 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | AECC5E50-CC9A-4D4E-AEC4-5CDF4E1D6A8F |
---|
005 | 202506041512 |
---|
008 | 2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250604151230|blinhnp|y20250604094938|zlinhnp |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bX8 |
---|
100 | |aMai Thị Thanh Xuân |
---|
245 | |aHoàn thiện kế toán vốn bằng tiền tại Công ty TNHH Richair Việt Nam :|bKhoá luận tốt nghiệp /|cMai Thị Thanh Xuân |
---|
260 | |aBắc Ninh :|bĐại học Công Nghệ Đông Á,|c2025 |
---|
300 | |a97 tr. ;|c27 cm |
---|
653 | |aHoàn thiện kế toán; Công ty TNHH Richair Việt Nam |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | |aThS. Nguyễn Thị Diệu Linh |
---|
852 | |aEAUT|bKho Khoá luận|j(1): 106002945 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106002945
|
Kho Khoá luận
|
657 X8
|
Khoá luận
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào