|
DDC
| 400 |
|
Tác giả CN
| JohnLyons |
|
Nhan đề
| Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết /JohnLyons |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1996 |
|
Mô tả vật lý
| tr. ;cm. |
|
Từ khóa tự do
| Lý thuyết |
|
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
|
Địa chỉ
| Thư viện EAUT |

|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 35855 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | B31E9712-BEAA-486E-950D-D1267740F89D |
|---|
| 005 | 202512151432 |
|---|
| 008 | 081223s1996 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cđ |
|---|
| 039 | |a20251215143311|bhuept|c20251215143257|dhuept|y20251215142826|zhuept |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a400|bJ658 |
|---|
| 100 | |aJohnLyons |
|---|
| 245 | |aNhập môn ngôn ngữ học lý thuyết /|cJohnLyons |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1996 |
|---|
| 300 | |atr. ;|ccm. |
|---|
| 653 | |aLý thuyết |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ học |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Trung |
|---|
| 852 | |aThư viện EAUT |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvieneaut.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/ngonngutrung/nhapmonngonnguhoclythuyet.johnlyons/nhapmonngonnguhoclythuyet.johnlyons_001_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d1 |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào