|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 35725 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 55E411FC-9E9C-42FF-BA52-910DAFF9EB6E |
|---|
| 005 | 202512011058 |
|---|
| 008 | 081223s0000 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cđ |
|---|
| 039 | |y20251201105844|zhuept |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a510|bAg15 |
|---|
| 100 | |aRavi P. Agarwal |
|---|
| 245 | |aFixed Point Theory for Lipschitzian - type Mappings With Applications /|cRavi P. Agarwal |
|---|
| 260 | |aSpringer :|bBanaras Hindu University |
|---|
| 300 | |a368 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | |aFixed Point Theory for Lipschitzian - type |
|---|
| 653 | |aMappings With Applications |
|---|
| 691 | |aĐại Cương |
|---|
| 852 | |aEAUT|bKho sách Tham khảo|j(1): 102001887 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
102001887
|
Kho sách Tham khảo
|
510 Ag15
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào