DDC
| 103 |
Tác giả CN
| Hồ Đắc Quang |
Nhan đề
| Từ điển từ và ý tiếng việt /Hồ Đắc Quang |
Mô tả vật lý
| 517 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Từ và ý |
Địa chỉ
| Thư viện EAUT |

|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34722 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 202A139B-BCD2-48E3-8E9E-E177F60A4DE1 |
---|
005 | 202509051514 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |a20250905151448|blinhnp|y20250905150857|zlinhnp |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a103|bQ257 |
---|
100 | |aHồ Đắc Quang |
---|
245 | |aTừ điển từ và ý tiếng việt /|cHồ Đắc Quang |
---|
300 | |a517 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTừ và ý |
---|
691 | |aĐại cương |
---|
852 | |aThư viện EAUT |
---|
856 | 1|uhttps://thuvieneaut.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/daicuong/tudientuvaytiengviethodacquang/tudientuvaytiengviethodacquang_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào