|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35668 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 36A91188-3A4A-4BF5-9F5E-626C3A62B1F6 |
|---|
| 008 | 2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c499.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |y20251126142257|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658|bN4999 |
|---|
| 100 | |aPGS.TS. Võ Văn Nhị |
|---|
| 245 | |aKế toán hành chính sự nghiệp (Lý thuyết - Sơ đồ KT - Bài tập ứng dụng /|cPGS.TS. Võ Văn Nhị |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bĐH. Kinh tế TP Hồ Chí Minh,|c2024 |
|---|
| 300 | |a419 tr. ;|c28 cm. |
|---|
| 653 | |aKế toán;Hành chính;Sự nghiệp |
|---|
| 691 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 700 | |aTS. Nguyễn Thị Huyền Trâm, TS. Trần Thị Thanh Huyền. ThS. Phan Thị Tuyết Trinh |
|---|
| 852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(3): 101005572-4 |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101005572
|
Kho sách Giáo trình
|
658 N4999
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101005573
|
Kho sách Giáo trình
|
658 N4999
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101005574
|
Kho sách Giáo trình
|
658 N4999
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào