|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35666 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 13790767-8691-42F8-B364-C54049DD179E |
|---|
| 008 | 2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251126142257|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658|bM3401 |
|---|
| 100 | |aMark L. Sirower |
|---|
| 245 | |aChiến Lược Mua Bán Và Sáp Nhập Doanh Nghiệp /|cMark L. Sirower |
|---|
| 260 | |aHCM :|bNhà xuất bản tổng hợp TPHCM,|c2024 |
|---|
| 300 | |a490 tr. ;|c23 cm. |
|---|
| 653 | |aMua bán;Sát nhập;Doanh nghiệp |
|---|
| 691 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 700 | |aJeffery M. Weirens, Lê Thị Minh Loan (dịch) |
|---|
| 852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(3): 101005566-8 |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101005566
|
Kho sách Giáo trình
|
658 M3401
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101005567
|
Kho sách Giáo trình
|
658 M3401
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101005568
|
Kho sách Giáo trình
|
658 M3401
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào