|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35665 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | C751C1B4-6439-46A8-828F-E5BD91D61081 |
|---|
| 008 | 2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c215.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |y20251126142256|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658|bT4432 |
|---|
| 100 | |aGS.TS Nguyễn Văn Tiến |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương /|cGS.TS Nguyễn Văn Tiến |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNXB Tài chính,|c2024 |
|---|
| 300 | |a523 tr. ;|c20 cm. |
|---|
| 653 | |aThanh toán quốc tế;Ngoại thương;Giáo trình |
|---|
| 691 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 700 | |aTS Nguyễn Thị Hồng Hải |
|---|
| 852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(3): 101005563-5 |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101005563
|
Kho sách Giáo trình
|
658 T4432
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101005564
|
Kho sách Giáo trình
|
658 T4432
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101005565
|
Kho sách Giáo trình
|
658 T4432
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào