|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35664 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 1BAEA77F-078C-467C-9FE1-405D7015752C |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c126.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |y20251126142256|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658|bH983 |
|---|
| 100 | |aPGS.TS. Lê Thị Diệu Huyền |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Tài chính Công /|cPGS.TS. Lê Thị Diệu Huyền |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNXB Công an nhân dân,|c2025 |
|---|
| 300 | |a376 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | |aTài chính công;Giáo trình |
|---|
| 691 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 700 | |aTS. Bùi Thị Mến |
|---|
| 852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(3): 101005560-2 |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101005562
|
Kho sách Giáo trình
|
658 H983
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
2
|
101005560
|
Kho sách Giáo trình
|
658 H983
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
3
|
101005561
|
Kho sách Giáo trình
|
658 H983
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào