|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 17190 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 7F872C9E-1243-46BC-B80F-9FA972E9D181 |
|---|
| 005 | 202307041013 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cđ |
|---|
| 039 | |y20230704101718|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a658|bT3293 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Đức Thắng |
|---|
| 245 | |aGiáo trình marketing du lịch / |cTS. Nguyễn Đức Thắng |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2023 |
|---|
| 300 | |a287 tr. ; |c20 cm. |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aDu lịch |
|---|
| 653 | |aMarketing |
|---|
| 691 | |aDu lịch - Khách sạn |
|---|
| 700 | |aThS. Đồng Thuỳ Dương,... |
|---|
| 700 | |aThS. Lã Đức Hiếu |
|---|
| 700 | |aTS. Nguyễn Thành Nam |
|---|
| 852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(5): 101003545-9 |
|---|
| 890 | |a5|b8|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101003545
|
Kho sách Giáo trình
|
658 T3293
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101003546
|
Kho sách Giáo trình
|
658 T3293
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101003547
|
Kho sách Giáo trình
|
658 T3293
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
101003548
|
Kho sách Giáo trình
|
658 T3293
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
101003549
|
Kho sách Giáo trình
|
658 T3293
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào