|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35829 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | B78E0F9F-DD70-41BB-BE7E-3082DCB5CBFD |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a188000 |
|---|
| 039 | |y20251211142936|zlinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a400|bC3929 |
|---|
| 100 | |aDương Kỳ Châu |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Hán ngữ boya II :|bTập 1 /|cDương Kỳ Châu |
|---|
| 250 | |aTrung cấp II |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2025 |
|---|
| 300 | |a231 tr ;|c27 cm. |
|---|
| 650 | |aGiáo trình HN |
|---|
| 653 | |aGiáo trình,Ngôn ngữ Trung |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Trung |
|---|
| 700 | |aDương Kỳ Châu |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào