|
DDC
| 610 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn Hoàng Long |
|
Nhan đề
| Phương pháp nghiên cứu khoa học /PGS.TS Nguyễn Hoàng Long |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2025 |
|
Mô tả vật lý
| 299 tr. ;27 cm. |
|
Từ khóa tự do
| Khoa học |
|
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
|
Địa chỉ
| EAUTKho sách Giáo trình(1): 101005625 |

|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 35760 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 1423A262-0778-4E57-920E-2FEEBE2A3E35 |
|---|
| 005 | 202512081028 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cđ |
|---|
| 039 | |y20251208102846|zlinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a610|bL8501 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Hoàng Long |
|---|
| 245 | |aPhương pháp nghiên cứu khoa học /|cPGS.TS Nguyễn Hoàng Long |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bY học,|c2025 |
|---|
| 300 | |a299 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aKhoa học |
|---|
| 653 | |aNghiên cứu |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(1): 101005625 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101005625
|
Kho sách Giáo trình
|
610 L8501
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào