|
DDC
| 658 |
|
Tác giả TT
| Quốc hội |
|
Nhan đề
| Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật (Sửa đổi, bổ sung năm 2025) |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :NXB Chính trị Quốc gia sự thật,2025 |
|
Mô tả vật lý
| 108 tr. ;19 cm. |
|
Từ khóa tự do
| Luật;Văn bản;Quy phạm pháp luật |
|
Địa chỉ
| EAUTKho sách Giáo trình(3): 101005575-7 |

|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35680 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 84941D23-61D8-4D90-8E91-C1C13969C31A |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c121.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |y20251127085304|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658|b340 |
|---|
| 110 | |aQuốc hội |
|---|
| 245 | |aLuật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật (Sửa đổi, bổ sung năm 2025) |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNXB Chính trị Quốc gia sự thật,|c2025 |
|---|
| 300 | |a108 tr. ;|c19 cm. |
|---|
| 653 | |aLuật;Văn bản;Quy phạm pháp luật |
|---|
| 691 | |aLuật |
|---|
| 852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(3): 101005575-7 |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101005575
|
Kho sách Giáo trình
|
658 340
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101005576
|
Kho sách Giáo trình
|
658 340
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101005577
|
Kho sách Giáo trình
|
658 340
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào