|
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35667 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 1166C1E8-8F3B-450E-8856-7DDE97308FC8 |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c399.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |y20251126142257|zLinhnp |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658|bC16011 |
|---|
| 100 | |aPGS.TS. Thái Bá Cẩn |
|---|
| 245 | |aLập, thẩm định phê duyệt quản lý và điều hành dự án đầu tư xây dựng /|cPGS.TS. Thái Bá Cẩn |
|---|
| 250 | |aLần 1 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNXB Tài chính,|c2023 |
|---|
| 300 | |a899 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | |aThẩm định phê duyệt;Quản lý;Điều hành;Dự án đầu tư xây dựng |
|---|
| 691 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(3): 101005569-71 |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101005569
|
Kho sách Giáo trình
|
658 C16011
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101005570
|
Kho sách Giáo trình
|
658 C16011
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101005571
|
Kho sách Giáo trình
|
658 C16011
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào